|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21203 |
---|
005 | 202110131405 |
---|
008 | 211013s2007 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415719 |
---|
035 | ##|a1083164739 |
---|
039 | |a20241129131717|bidtocn|c20211013140619|danhpt|y20100127000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a390.309593|bKOO |
---|
100 | 0 |aนลิน คู |
---|
245 | 10|aการละเล่นของเด็กไทย/|cนลิน คู, โอม รัชเวทย์ [Nalin Kun Nalin Koo, Ohm Ratchawet] |
---|
250 | |a3ed. |
---|
260 | |aBangkok :|bแสงแดดเพื่อนเด็ก ,|c2007 |
---|
300 | |a131 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Thái Lan|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|zTrò chơi dân gian|zThái Lan|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTrò chơi dân gian. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000042073 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042072 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042073
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
390.309593 KOO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000042072
|
T. NN và VH Thái Lan
|
390.309593 KOO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào