|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21209 |
---|
008 | 100128s2009 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381301 |
---|
039 | |a20241202104645|bidtocn|c20100128000000|dhangctt|y20100128000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.95|bTHO |
---|
090 | |a495.95|bTHO |
---|
100 | 0 |aกำชัย ทองหล่อ. |
---|
245 | 10|aหลักภาษาไทย /|cกำชัย ทองหล่อ. |
---|
260 | |aBangkok :|bรวมสาส์น ,|c2009. |
---|
300 | |a540 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aหลักภาษาไทย. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000042047, 000042079 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042047
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.95 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042079
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.95 THO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào