Ký hiệu xếp giá
| 491.783 NGB |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bình. |
Nhan đề
| Пособие по обучению аудированию (для учащихя начелбного этача)/Nguyễn Thị Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đai học ngoại ngữ, 2003. |
Mô tả vật lý
| 42tr.; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| пратика речи-аудирование |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| аудирование |
Thuật ngữ không kiểm soát
| пособие |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000072596 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000018745 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000080111 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12646 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21210 |
---|
005 | 202004011015 |
---|
008 | 100128s2003 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401101512|bmaipt|c20190114102315|dtult|y20100128000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bNGB |
---|
090 | |a491.783|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bình. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению аудированию (для учащихя начелбного этача)/|cNguyễn Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐai học ngoại ngữ,|c2003. |
---|
300 | |a42tr.;|c30cm. |
---|
650 | |aпратика речи|xаудирование |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0|aаудирование |
---|
653 | 0|aпособие |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000072596 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000018745 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080111 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018745
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.783 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000072596
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.783 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080111
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.783 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|