|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12653 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21217 |
---|
005 | 201812191616 |
---|
008 | 050321s1990 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078816602 |
---|
035 | |a22486624 |
---|
035 | ##|a22486624 |
---|
039 | |a20241209104703|bidtocn|c20181219161600|danhpt|y20050321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a794.82|221|bWIL |
---|
100 | 1 |aWilson, Johnny L. |
---|
245 | 14|aThe SimCity planning commission handbook /|cJohnny L. Wilson. |
---|
260 | |aBerkeley :|bOsborne McGraw-Hill,|c1990. |
---|
300 | |axxvii, 193 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 185-187) and index. |
---|
650 | 00|aComputer games. |
---|
650 | 10|aCity planning|xComputer simulation. |
---|
650 | 10|aCity planning|xSimulation games. |
---|
650 | 17|aMáy tính|xTrò chơi điện tử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMáy tính |
---|
653 | 0 |aTrò chơi điện tử |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019651
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
794.82 WIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào