|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12656 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21221 |
---|
008 | 050321s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409050 |
---|
039 | |a20241130152253|bidtocn|c20050321000000|dngant|y20050321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bHOI |
---|
090 | |a491.7|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học về đào tạo tiếng Nga :|bCác báo cáo tham luận /|cĐại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c1999. |
---|
300 | |a68 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHội nghị khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000018404, 000078652 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000063849, 000079501 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018404
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063849
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.7 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000078652
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7 HOI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079501
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.7 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|