|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12657 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21222 |
---|
008 | 050321s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410880 |
---|
039 | |a20241130170605|bidtocn|c20050321000000|dhangctt|y20050321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bHOI |
---|
090 | |a420|bHOI |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Anh /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c2003. |
---|
300 | |a224 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000018507, 000063533, 000078466 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018507
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063533
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078466
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào