Ký hiệu xếp giá
| 407 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
Nhan đề
| Kỷ yếu Hội thảo khoa học sinh viên lần thứ IV :Kỷ niệm 40 năm thành lập trường (1959 - 1999) /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ-Hội nghị khoa học-Kỷ yếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỉ yếu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(4): 000077977, 000078388-90 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Giáo trình(4): 000079792-5 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(3): 000063465, 000077984, 000079797 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12659 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21226 |
---|
008 | 050321s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403329 |
---|
035 | ##|a1083178139 |
---|
039 | |a20241201144553|bidtocn|c20050321000000|dtult|y20050321000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bKYY |
---|
090 | |a407|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Hội thảo khoa học sinh viên lần thứ IV :|bKỷ niệm 40 năm thành lập trường (1959 - 1999) /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a111 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xHội nghị khoa học|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(4): 000077977, 000078388-90 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Giáo trình|j(4): 000079792-5 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000063465, 000077984, 000079797 |
---|
890 | |a11|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079795
|
NCKH_Giáo trình
|
|
407 KYY
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063465
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000077977
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000077984
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000078388
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000078389
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000078390
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000079797
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000079792
|
NCKH_Giáo trình
|
|
407 KYY
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000079793
|
NCKH_Giáo trình
|
|
407 KYY
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|