|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21230 |
---|
005 | 201812131602 |
---|
008 | 110222s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411301 |
---|
035 | ##|a1083184327 |
---|
039 | |a20241130101245|bidtocn|c20181213160413|dtult|y20110222000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a646.78|bJOH |
---|
090 | |a646.78|bJOH |
---|
100 | 1 |a존 M. 고트맨 |
---|
245 | 10|a행복한 부부 이혼하는 부부 /|c존 M. 고트맨, 낸 실버 [공]지음, 임주현 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b문학사상사,|c2002 |
---|
300 | |a244 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aHôn nhân|xGia đình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aHôn nhân|xTình dục|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTình dục. |
---|
653 | 0 |aSinh đẻ. |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aHôn nhân. |
---|
653 | 0 |aHôn nhân |
---|
700 | 0 |a임, 주현. |
---|
700 | 0 |a낸 실버 [공]지음 |
---|
700 | 0 |a임주현 옮김. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043456, 000043511 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000043474, 000043525 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043474
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
646.78 JOH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043456
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.81 JOH
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000043525
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.81 JOH
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000043511
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.81 JOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|