|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21231 |
---|
005 | 202109201116 |
---|
008 | 050322s1991 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538809841 |
---|
035 | ##|a21975379 |
---|
039 | |a20210920111651|btult|c20210920111617|dtult|y20050322000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a657|220|bWAR |
---|
090 | |a657WAR |
---|
100 | 1 |aWarren, Carl S. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting /|cCarl S. Warren, Philip E. Fess. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aCincinnati :|bCollege Division, South-Western Pub. Co.,|cc1991 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 00|aManagerial accounting |
---|
650 | 00|aFinance |
---|
650 | 07|aTài chính kế toán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán. |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0|aTài chính |
---|
700 | 1 |aFess, Philip E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000020038-9, 000026162, 000033120 |
---|
890 | |a4|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020038
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 WAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000020039
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 WAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000026162
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 WAR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000033120
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 WAR
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|