|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12670 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21240 |
---|
008 | 050322s1999 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373193 |
---|
039 | |a20241130100735|bidtocn|c20050322000000|dngant|y20050322000000|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bTHU |
---|
090 | |a491.7802|bTHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aThuật ngữ và dịch thuật kinh tế đối ngoại từ tiếng Nga sang tiếng Việt :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a49 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThuật ngữ|xDịch thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000020067, 000079493, 000079565 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063195 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020067
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 THU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063195
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.7802 THU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079493
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 THU
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079565
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 THU
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào