• Sách
  • 291.1 TRU
    The true cost of conflict /

DDC 291.1
Nhan đề The true cost of conflict / edited by Michael Cranna ; project director, Paul Eavis ; authors, Nils Bhinda ... [et al.].
Thông tin xuất bản New York : New Press :Distributed by W.W. Norton & Co., 1994.
Mô tả vật lý xx, 208 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề War and society-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề War, Cost of-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề War-Economic aspects-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề War-Environmental aspects-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Xã hội-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Chiến tranh-Nghiên cứu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Chiến tranh
Từ khóa tự do Khía cạnh môi trường.
Từ khóa tự do Chiến tranh và xã hội.
Từ khóa tự do Khía cạnh kinh tế.
Tác giả(bs) CN Bhinda, Nils.
Tác giả(bs) CN Cranna, Michael.
000 00000cam a2200000 a 4500
00112677
0021
00421247
008050324s1994 nyu eng
0091 0
020|a1565842685 (pbk.)
035|a34078783
039|a20241125214303|bidtocn|c20050324000000|dhangctt|y20050324000000|zhangctt
0410|aeng
044|anyu
08204|a291.1|bTRU
090|a291.1|bTRU
24504|aThe true cost of conflict /|cedited by Michael Cranna ; project director, Paul Eavis ; authors, Nils Bhinda ... [et al.].
260|aNew York :|bNew Press :|bDistributed by W.W. Norton & Co.,|c1994.
300|axx, 208 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65010|aWar and society|xCase studies.
65010|aWar, Cost of|xCase studies.
65010|aWar|xEconomic aspects|xCase studies.
65010|aWar|xEnvironmental aspects|xCase studies.
65017|aXã hội|xNghiên cứu|2TVĐHHN
65017|aKinh tế|xNghiên cứu|2TVĐHHN
65017|aChiến tranh|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aChiến tranh
6530 |aKhía cạnh môi trường.
6530 |aChiến tranh và xã hội.
6530 |aKhía cạnh kinh tế.
7001 |aBhinda, Nils.
7001 |aCranna, Michael.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào