|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12680 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21251 |
---|
008 | 050318s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374829 |
---|
039 | |a20241130155356|bidtocn|c20050318000000|dngant|y20050318000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bDED |
---|
090 | |a428.02|bDED |
---|
110 | 2 |aĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội.|bKhoa Tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aĐể dịch tốt tiếng Anh - Việt :|bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /|cĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a40 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xDịch thuật|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078038 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000020069 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078038
|
NCKH_Đề tài
|
|
428.02 DED
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào