|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12681 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21252 |
---|
008 | 050318s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397290 |
---|
035 | ##|a1083165067 |
---|
039 | |a20241201145614|bidtocn|c20050318000000|dtult|y20050318000000|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bKYY |
---|
090 | |a495.6|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Nhật |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên Khoa Tiếng Nhật |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a106 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 07|aKỷ yếu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078460 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079154 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000020129 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078460
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079154
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|