|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12683 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21254 |
---|
008 | 050318s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413868 |
---|
039 | |a20241129131725|bidtocn|c20050318000000|dngant|y20050318000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bQUA |
---|
090 | |a495.6|bQUA |
---|
245 | 10|aQuán ngữ - thành ngữ trong tiếng Nhật. So sánh đối chiếu với tiếng Việt /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001. |
---|
650 | |aTiếng Nhật|xThành ngữ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xQuán ngữ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuán ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020104, 000062345, 000078237 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020104
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 QUA
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062345
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 QUA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078237
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 QUA
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào