• Đề tài nghiên cứu
  • 495.6 QUA
    Quán ngữ - thành ngữ trong tiếng Nhật. So sánh đối chiếu với tiếng Việt /

Ký hiệu xếp giá 495.6 QUA
Nhan đề Quán ngữ - thành ngữ trong tiếng Nhật. So sánh đối chiếu với tiếng Việt /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001.
Mô tả vật lý 63 tr. ; 30 cm.
Phụ chú Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-Thành ngữ-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Quán ngữ-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Quán ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ.
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(3): 000020104, 000062345, 000078237
000 00000cam a2200000 a 4500
00112683
0025
00421254
008050318s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456413868
039|a20241129131725|bidtocn|c20050318000000|dngant|y20050318000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.6|bQUA
090|a495.6|bQUA
24510|aQuán ngữ - thành ngữ trong tiếng Nhật. So sánh đối chiếu với tiếng Việt /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001.
300|a63 tr. ;|c30 cm.
500|aCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001.
650|aTiếng Nhật|xThành ngữ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Nhật Bản|xQuán ngữ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN
6530 |aQuán ngữ
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aThành ngữ.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020104, 000062345, 000078237
890|a3|b2|c0|d0
915|aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000020104 TK_Kho lưu tổng 495.6 QUA Luận án 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000062345 TK_Kho lưu tổng 495.6 QUA Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000078237 NCKH_Đề tài 495.6 QUA Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào