Ký hiệu xếp giá
| 445 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Tâm. |
Nhan đề
| Propositions de complétives dans la traduction Vietnamien - Francais et vise versa /Nguyễn Thị Minh Tâm ; Ths.Nguyễn Văn Thắng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2003. |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Giới từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới từ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thắng, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020087, 000078222 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000062385 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12688 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21259 |
---|
008 | 050318s2003 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383784 |
---|
039 | |a20241130175116|bidtocn|c20050318000000|dngant|y20050318000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bNGT |
---|
090 | |a445|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Tâm. |
---|
245 | 10|aPropositions de complétives dans la traduction Vietnamien - Francais et vise versa /|cNguyễn Thị Minh Tâm ; Ths.Nguyễn Văn Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a36 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xGiới từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thắng,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020087, 000078222 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000062385 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020087
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
445 NGT
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062385
|
NCKH_Đề tài
|
|
445 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078222
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
445 NGT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào