• Sách
  • 646.78 ASA
    부부로 산다는 것 /

DDC 646.78
Nhan đề 부부로 산다는 것 / 최정미...[등]지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 위즈덤하우스, 2005
Mô tả vật lý 227p. : 색채삽도 ; 21cm
Thuật ngữ chủ đề Gia đình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Gia đình.
Từ khóa tự do Hôn nhân.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000043039, 000043314, 000049394
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000042949, 000042957, 000049222
000 00000cam a2200000 a 4500
00112697
0021
00421269
008110224s2005 kr| kor
0091 0
035|a1456397313
035##|a1083186715
039|a20241201153146|bidtocn|c20110224000000|dhangctt|y20110224000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a646.78|bASA
090|a646.78|bASA
24500|a부부로 산다는 것 /|c최정미...[등]지음.
260|a서울 :|b위즈덤하우스,|c2005
300|a227p. : 색채삽도 ;|c21cm
65007|aGia đình|2TVĐHHN
6530 |aGia đình.
6530 |aHôn nhân.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043039, 000043314, 000049394
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000042949, 000042957, 000049222
890|a6|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000042949 K. NN Hàn Quốc 646.78 ASA Sách 1
2 000042957 K. NN Hàn Quốc 646.78 ASA Sách 2
3 000043039 TK_Tiếng Hàn-HQ 646.78 ASA Sách 3
4 000043314 TK_Tiếng Hàn-HQ 646.78 ASA Sách 4
5 000049222 K. NN Hàn Quốc 646.78 ASA Sách 5
6 000049394 TK_Tiếng Hàn-HQ 646.78 ASA Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào