DDC
| 345 |
Tác giả CN
| 최, 상욱 |
Nhan đề
| 형법총론 / 최상욱 지음. |
Thông tin xuất bản
| 춘천 : 강원대학교 출판부, 2007 |
Mô tả vật lý
| 359 p., ; 26 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hình sự-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự. |
Từ khóa tự do
| 법학 (형법) |
Từ khóa tự do
| 한국 법학 |
Tác giả(bs) CN
| 최상욱, 지음 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000042913, 000043089-90 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000042912 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21278 |
---|
008 | 110224s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412954 |
---|
035 | ##|a1083195039 |
---|
039 | |a20241201182342|bidtocn|c20110224000000|dhangctt|y20110224000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a345|bGEN |
---|
090 | |a345|bGEN |
---|
100 | 0 |a최, 상욱 |
---|
245 | 10|a형법총론 /|c 최상욱 지음. |
---|
260 | |a춘천 :|b강원대학교 출판부,|c2007 |
---|
300 | |a359 p., ;|c26 cm |
---|
650 | 07|aLuật hình sự|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | |aLuật hình sự. |
---|
653 | 0 |a법학 (형법) |
---|
653 | 0 |a한국 법학 |
---|
700 | 0 |a최상욱,|e지음 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000042913, 000043089-90 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000042912 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042912
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
345 GEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042913
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
345 GEN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043089
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
345 GEN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043090
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
345 GEN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào