Ký hiệu xếp giá
| 407 HOI |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Hội nghị khoa học giáo viên :Kỷ niệm 40 năm thành lập Trường 1959 - 1999 /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 88 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ-Hội nghị khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học giáo viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỉ yếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000018501, 000077968, 000078380 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(2): 000078048, 000078384 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(4): 000063230, 000078080, 000078378, 000103919 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12712 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21286 |
---|
005 | 202003170939 |
---|
008 | 050321s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378508 |
---|
039 | |a20241202162926|bidtocn|c20200317093923|dtult|y20050321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bHOI |
---|
090 | |a407|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học giáo viên :|bKỷ niệm 40 năm thành lập Trường 1959 - 1999 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a88 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xHội nghị khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aKỉ yếu |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000018501, 000077968, 000078380 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078048, 000078384 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(4): 000063230, 000078080, 000078378, 000103919 |
---|
890 | |a9|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018501
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063230
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000077968
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078048
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000078080
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000078378
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
7
|
000078380
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000078384
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000103919
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
11
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|