|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12713 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21287 |
---|
008 | 050321s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412479 |
---|
039 | |a20241202132514|bidtocn|c20050321000000|dngant|y20050321000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bHOI |
---|
090 | |a495.1|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên|h[Kỷ yếu hội nghị khoa học] /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHội nghị khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000018504, 000078072, 000078195 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018504
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078072
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078195
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào