|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21290 |
---|
008 | 050322s1999 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0878687653 (pbk.) |
---|
035 | |a40990126 |
---|
035 | ##|a40990126 |
---|
039 | |a20241125214241|bidtocn|c20050322000000|dhangctt|y20050322000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a362.70973|221|bMCN |
---|
090 | |a362.70973|bMCN |
---|
100 | 1 |aMcNamara, Robert P. |
---|
245 | 10|aBeating the odds :|bcrime, poverty, and life in the inner city /|cRobert P. McNamara. |
---|
250 | |aRev. ed. |
---|
260 | |aWashington, D. C. :|bCWLA Press,|cc1999. |
---|
300 | |a[x], 193 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
600 | |aMcNamara, Robert P. |
---|
650 | 00|aInner cities|zUnited States. |
---|
650 | 00|aPoor children|zUnited States. |
---|
650 | 00|aProblem families|zUnited States. |
---|
650 | 10|aSociologists|zUnited States|xBiography. |
---|
650 | 10|aUrban poor|zUnited States|xBiography. |
---|
650 | 17|aVấn đề xã hội|xNgười nghèo|xTrẻ em|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVấn đề xã hội |
---|
653 | 0 |aNhà xã hội học. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aNgười nghèo thành thị. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em nghèo. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020035
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
362.70973 MCN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|