|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12720 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21296 |
---|
008 | 050322s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387363 |
---|
035 | ##|a1083190864 |
---|
039 | |a20241201142933|bidtocn|c20050322000000|dhangctt|y20050322000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bKYY |
---|
090 | |a407|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên :|bLần thứ VI /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a161 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xHội nghị khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000077981, 000078032 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000077990 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077981
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077990
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 KYY
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078032
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|