|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12723 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21299 |
---|
008 | 050323s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377010 |
---|
035 | |a1456377010 |
---|
035 | |a1456377010 |
---|
035 | |a1456377010 |
---|
035 | |a1456377010 |
---|
035 | |a1456377010 |
---|
039 | |a20241129095735|bidtocn|c20241129095440|didtocn|y20050323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.007|bHOI |
---|
090 | |a428.007|bHOI |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh |
---|
245 | 10|aHội nghị khoa học giáo viên khoa tiếng Anh :|bcác báo cáo tham luận /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a[67] tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu khoa học|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học giáo viên |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000018403, 000079662, 000079666 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079172 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018403
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079172
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079662
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079666
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|