|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21313 |
---|
005 | 201902271249 |
---|
008 | 081006s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418680 |
---|
035 | ##|a1083191558 |
---|
039 | |a20241129143930|bidtocn|c20190227124911|dhuongnt|y20081006000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.113|bTAI |
---|
090 | |a370.113|bTAI |
---|
110 | 2|aBộ lao động - thương binh xã hội. Cục quản lý lao động ngoài nước |
---|
245 | 10|aTài liệu giáo dục định hướng :|bDùng cho người lao động Việt Nam đi làm việc theo luật cấp phép mới hoặc tu nghiệp ở Hàn Quốc /|cBộ lao động - thương binh xã hội - Cục quản lý lao động ngoài nước. |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động - xã hội,|c2005. |
---|
300 | |a107 tr. :|b19 cm. |
---|
650 | 14|aLao động phổ thông|xHướng nghiệp. |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp. |
---|
653 | 0 |aLao động phổ thông. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032470 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032470
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.113 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào