|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1274 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1311 |
---|
005 | 202308160909 |
---|
008 | 100309s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367737 |
---|
035 | ##|a1083167175 |
---|
039 | |a20241209115820|bidtocn|c20230816090910|danhpt|y20100309000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.632|bLEH |
---|
090 | |a332.632|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Quang Huy. |
---|
245 | 10|aBusiness cycle and stock investment strategies: In partial fulfillment of the requirement for the degree of bachelor of business adminitration :|bA thesis presented to the faculty of management and tourism Hanoi university /|cLê Quang Huy ; Phạm Lê Thu Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a84p. ;|c30cm. |
---|
650 | 07|aThị trường chứng khoán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xKinh tế học tài chính|xĐầu tư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học tài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000042334, 000042360, 000042397, 000067786 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042334
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042360
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 LEH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042397
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 LEH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000067786
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|