|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21317 |
---|
005 | 201902271251 |
---|
008 | 081006s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375605 |
---|
035 | ##|a1083165916 |
---|
039 | |a20241201145026|bidtocn|c20190227125120|dhuongnt|y20081006000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bNGG |
---|
090 | |a928.597|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thạch Giang. |
---|
245 | 10|aLời quê chắp nhặt.|nTập 2 /|cNguyễn Thạch Giang. |
---|
260 | |aT.p Hồ Chí Minh :|bPhương Đông,|c2006. |
---|
300 | |a764 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xNhà văn. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032477 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032477
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.597 NGG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào