|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21319 |
---|
008 | 081007s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376558 |
---|
035 | ##|a1083194951 |
---|
039 | |a20241201162903|bidtocn|c20081007000000|dhangctt|y20081007000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.002|bDIE |
---|
090 | |a378.002|bDIE |
---|
110 | |aThành uỷ Hà Nội. Ban cán sự Đảng Đại học. Ban tuyên giáo. |
---|
245 | 10|aĐiểm sáng Đại học - Cao đẳng thủ đô đổi mới /|cThành uỷ Hà Nội. Ban cán sự Đảng Đại học. Ban tuyên giáo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a291 tr. :|bMinh hoạ ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aGiáo dục đại học|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032490 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040995 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032490
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.002 DIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040995
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
378.002 DIE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào