|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21320 |
---|
008 | 081007s1985 vm. vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412556 |
---|
039 | |a20241201152109|bidtocn|c20081007000000|dhangctt|y20081007000000|zlainb |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bLEX |
---|
090 | |a891.73|bLEX |
---|
100 | 1 |aLe -Xcốp, N. |
---|
245 | 10|aPhu nhân Mắc - bét ở Mư - Xen Xki :|bTruyện vừa /|cN. Le - Xcốp; Vũ Đình Phong dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn ,|c1985. |
---|
300 | |a381 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện vừa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện vừa. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phong,|edịch |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000032488 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032488
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
891.73 LEX
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào