|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21321 |
---|
008 | 081007s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382710 |
---|
035 | ##|a52978262 |
---|
039 | |a20241202112532|bidtocn|c20081007000000|dhangctt|y20081007000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bLAK |
---|
090 | |a324.2597|bLAK |
---|
100 | 0 |aLa, Quốc Kiệt. |
---|
245 | 10|aTu dưỡng đạo đức tư tưởng :|bSách tham khảo /|cGS. La Quốc Kiệt chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a607 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aĐạo đức chính trị|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aĐạo đức chính trị |
---|
653 | 0 |aĐạo đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032479 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032479
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
324.2597 LAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào