|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21322 |
---|
005 | 202011240933 |
---|
008 | 081007s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408636 |
---|
035 | ##|a52865295 |
---|
039 | |a20241129093521|bidtocn|c20201124093355|dtult|y20081007000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.07|bGIA |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình triết học Mác-Lênin :|bDùng trong các trường Đại học, cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà nội :|bChính trị quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | |a521 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTriết học Mác - Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032481 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(4): 000040966, 000040976, 000041011-2 |
---|
890 | |a5|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032481
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190.07 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040966
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
190.07 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040976
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
190.07 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000041011
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
190.07 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000041012
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
190.07 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào