|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12746 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21323 |
---|
005 | 202412101115 |
---|
008 | 050318s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390199 |
---|
035 | ##|a1083193088 |
---|
039 | |a20241210111501|bmaipt|c20241201155755|didtocn|y20050318000000|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại Học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cTrường Đại Học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a113 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHội thảo khoa học|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000018502, 000062377 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018502
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062377
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|