|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12748 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21325 |
---|
005 | 201809201600 |
---|
008 | 050318s2001 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397894 |
---|
035 | |a1456397894 |
---|
039 | |a20241202101833|bidtocn|c20241202101813|didtocn|y20050318000000|zlainb |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.2|bDAI |
---|
090 | |a438.2|bDAI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aĐại từ nhân xưng và vô nhân xưng trong tiếng Đức :|bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a25 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xĐại từ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐại từ. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTừ loại. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063518 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063518
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.2 DAI
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào