|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12749 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21326 |
---|
008 | 050318s2002 vm| jpa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382206 |
---|
039 | |a20241129094541|bidtocn|c20050318000000|dhangctt|y20050318000000|zlainb |
---|
041 | 0|ajpa|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.684|bBUD |
---|
090 | |a495.684|bBUD |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Anh Đào. |
---|
245 | 10|aPhép tỉnh lược trong hội thảo tiếng Nhật so sánh với tiếng Việt :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu Khoa học" năm 2002 /|cBùi Thị Anh Đào ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000020083, 000063226 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aNhóm ngành: Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020083
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.684 BUD
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063226
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.684 BUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào