|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12750 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21327 |
---|
008 | 050318s2001 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411545 |
---|
035 | |a1456411545 |
---|
039 | |a20241202101845|bidtocn|c20241202101833|didtocn|y20050318000000|zlainb |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bBUH |
---|
090 | |a495.6|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Tân Huyền. |
---|
245 | 10|aCác ngôi trong tiếng Nhật :|bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /|cBùi Thị Tân Huyền ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐại từ nhân xưng |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020107, 000063486, 000078235 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020107
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 BUH
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063486
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 BUH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078235
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 BUH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|