|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12751 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21328 |
---|
008 | 050318s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406931 |
---|
039 | |a20241201154303|bidtocn|c20050318000000|dhangctt|y20050318000000|zlainb |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bHOH |
---|
090 | |a491.781|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Gia Hải Hoàng. |
---|
245 | 10|aHiện tượng từ thay thế cụm từ trong tiếng Nga :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu Khoa học" năm 2002 /|cHoàng Gia Hải Hoàng ;Th.s Nguyễn Thị Bích Huệ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2002. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ ngữ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTừ loại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Huệ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020081-2, 000078094 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020081
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 HOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020082
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 HOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078094
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.781 HOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào