Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 TOH |
Tác giả CN
| Tôn, Quang Hòa. |
Nhan đề
| Tên viết tắt các Tổ chức quốc tế và phương thức chuyển dịch chúng từ tiếng Nga sang tiếng Việt :Công trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003 /Tôn Quang Hòa ; Ts. Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2003. |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Tên viết tắt-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tên viết tắt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Minh, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(4): 000020093, 000078129, 000078206, 000078217 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063480 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12752 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21329 |
---|
005 | 202408161054 |
---|
008 | 050318s2003 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378509 |
---|
039 | |a20241202131033|bidtocn|c20240816105408|dtult|y20050318000000|zlainb |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bTOH |
---|
090 | |a491.7802|bTOH |
---|
100 | 0 |aTôn, Quang Hòa. |
---|
245 | 10|aTên viết tắt các Tổ chức quốc tế và phương thức chuyển dịch chúng từ tiếng Nga sang tiếng Việt :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003 /|cTôn Quang Hòa ; Ts. Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a39 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTên viết tắt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTên viết tắt |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xTiếng Nga|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Minh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(4): 000020093, 000078129, 000078206, 000078217 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063480 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020093
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 TOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063480
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.7802 TOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078129
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 TOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078206
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 TOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000078217
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 TOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|