|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12755 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21332 |
---|
008 | 050318s2003 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417239 |
---|
039 | |a20241129084148|bidtocn|c20050318000000|dhangctt|y20050318000000|zlainb |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bPHA |
---|
090 | |a491.7|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Trâm Anh. |
---|
110 | 0 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aCâu vô nhân xưng tiếng Nga. Đối chiếu với tiếng Việt :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003 /|cPhạm Thị Trâm Anh ; Ts.Vũ Đình Vị hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xCâu|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCâu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | 7|aCông trình nghiên cứu khoa học|xTrường Đại học Ngoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Vị|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020090, 000078218 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063201 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020090
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 PHA
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063201
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.7 PHA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078218
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 PHA
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào