|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21347 |
---|
005 | 202105041030 |
---|
008 | 050321s1987 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538050500 |
---|
035 | ##|a16354762 |
---|
039 | |a20210504103045|banhpt|c20200428084204|dtult|y20050321000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658.45|219|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarcourt, Jules. |
---|
245 | 10|aBusiness communication /|cJules Harcourt, A.C. "Buddy" Krizan, Patricia Merrier. |
---|
260 | |aCincinnati : |bSouth-Western Pub. Co., |c1987 |
---|
300 | |aix, 501 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 487. |
---|
650 | 00|aBusiness communication |
---|
650 | 07|aTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
700 | 1 |aKrizan, A. C. |
---|
700 | 1 |aMerrier, Patricia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019317 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019317
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.45 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|