|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1277 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1315 |
---|
005 | 202307130924 |
---|
008 | 100310s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363818 |
---|
035 | ##|a1083165592 |
---|
039 | |a20241209002058|bidtocn|c20230713092400|dkhiembx|y20100310000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bLEB |
---|
090 | |a332.6|bLEB |
---|
100 | 0 |aLê, Thanh Bình. |
---|
245 | 10|aForeign portfolio investment in Vietnam stock market /|cLê Thanh Bình; Phạm Lê Thu Nga supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a109p. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aChứng khoán|xThị trường|xĐầu tư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư chứng khoán. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000042403, 000042435, 000066126 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042403
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 LEB
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042435
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 LEB
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000066126
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 LEB
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|