• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.75 VSE
    Nhan đề: Способы выражения временных отношений :

DDC 491.75
Tác giả CN Всеволодова, М. В.
Nhan đề Способы выражения временных отношений : Сборник упржнений по управлению. Для иностранцев / М. В. Всеволодова ; Г. Б. Потопова.
Thông tin xuất bản Москва :"МГУ",1973
Mô tả vật lý 247 с. : С илл. ;23 см.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Грамматика.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Đại từ qua hệ
Từ khóa tự do Временные отношения.
Từ khóa tự do Сборник.
Từ khóa tự do Упражнения.
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Tuyển tập
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NGNG(1): 000018683
000 00000cam a2200000 a 4500
00112775
0021
00421353
008050321s1973 ru| rus
0091 0
035|a1456376775
035##|a1083188378
039|a20241130103707|bidtocn|c20050321000000|dhangctt|y20050321000000|zkhiembt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.75|bVSE
090|a491.75|bVSE
1001 |aВсеволодова, М. В.
24510|aСпособы выражения временных отношений :|bСборник упржнений по управлению. Для иностранцев /|cМ. В. Всеволодова ; Г. Б. Потопова.
260|aМосква :|b"МГУ",|c1973
300|a247 с. : |bС илл. ;|c23 см.
65017|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aРусский язык.
6530 |aГрамматика.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aĐại từ qua hệ
6530 |aВременные отношения.
6530 |aСборник.
6530 |aУпражнения.
6530 |aBài tập
6530 |aTuyển tập
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000018683
890|a1|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000018683 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 VSE Sách 1