|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21353 |
---|
008 | 050321s1973 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376775 |
---|
035 | ##|a1083188378 |
---|
039 | |a20241130103707|bidtocn|c20050321000000|dhangctt|y20050321000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bVSE |
---|
090 | |a491.75|bVSE |
---|
100 | 1 |aВсеволодова, М. В. |
---|
245 | 10|aСпособы выражения временных отношений :|bСборник упржнений по управлению. Для иностранцев /|cМ. В. Всеволодова ; Г. Б. Потопова. |
---|
260 | |aМосква :|b"МГУ",|c1973 |
---|
300 | |a247 с. : |bС илл. ;|c23 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aГрамматика. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐại từ qua hệ |
---|
653 | 0 |aВременные отношения. |
---|
653 | 0 |aСборник. |
---|
653 | 0 |aУпражнения. |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000018683 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018683
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.75 VSE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào