|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12776 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21354 |
---|
005 | 202001031652 |
---|
008 | 050321s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403295 |
---|
035 | ##|a1083193459 |
---|
039 | |a20241129113806|bidtocn|c20200103165215|dtult|y20050321000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bKYY |
---|
090 | |a495.6|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật |
---|
245 | 10|aKỷ yếu Hội nghị khoa học giáo viên khoa tiếng Nhật /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
250 | |aLần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a84 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | 0|aKỷ niệm 30 năm giảng dạy tiếng Nhật . 10 năm thành lập khoa tiếng Nhật |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xHội thảo khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Vân. |
---|
700 | 0 |aNgô, Minh Thuỷ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000018528, 000078445 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(3): 000062361, 000078452, 000078467 |
---|
890 | |a5|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018528
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062361
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000078445
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078452
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000078467
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|