|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12778 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21356 |
---|
005 | 202111180837 |
---|
008 | 050321s2003 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406932 |
---|
035 | ##|a1083192772 |
---|
039 | |a20241129095111|bidtocn|c20211118083734|dtult|y20050321000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bMOT |
---|
090 | |a495.1|bMOT |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề về phương pháp giảng dạy tiếng Hán :|bHội thảo khoa học /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a100 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000020128 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000020063 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020063
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.1 MOT
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000020128
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1 MOT
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|