|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12779 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21357 |
---|
008 | 050321s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378614 |
---|
039 | |a20241130090547|bidtocn|c20050321000000|dhangctt|y20050321000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bHOI |
---|
090 | |a420|bHOI |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000018503, 000063219, 000079699 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079164 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018503
|
TK_Kho lưu tổng
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000063219
|
TK_Kho lưu tổng
|
420 HOI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000079699
|
TK_Kho lưu tổng
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000079164
|
NCKH_Kỷ yếu
|
420 HOI
|
Tài liệu tham khảo
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào