|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12780 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21358 |
---|
005 | 201911141419 |
---|
008 | 050321s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409269 |
---|
039 | |a20241202154814|bidtocn|c20191114141934|dtult|y20050321000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bHOI |
---|
090 | |a407|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học kiểm tra và đánh giá /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a[175 tr.] ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xGiảng dạy|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(5): 000018405, 000078653, 000079035, 000079142, 000079431 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079635 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000063585, 000080008 |
---|
890 | |a8|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018405
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063585
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000078653
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079035
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000079142
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000079431
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000079635
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000080008
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|