|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21373 |
---|
008 | 090330s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410052 |
---|
039 | |a20241202134207|bidtocn|c20090330000000|dhangctt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a005.369|bGIJ |
---|
090 | |a005.369|bGIJ |
---|
100 | 0 |a김, 수진 |
---|
245 | 10|a 컴퓨터한걸음 :|b윈도우ã인터넷ã한글2005 /|c글쓴이: 김수진, 베스트북 기획실. |
---|
260 | |a서울 :|b도담미디어,|c2008. |
---|
300 | |a201 p. :|b천연색삽화 ;|c30 cm. |
---|
500 | |a9788983972187 |
---|
650 | 17|aMáy tính|xPhần mềm máy tính|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMáy tính. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm máy tính. |
---|
700 | 0 |aKim, Su Jin |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038975 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038975
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
005.369 GIJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào