|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21377 |
---|
008 | 050331s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532602915 |
---|
035 | |a1456395402 |
---|
035 | ##|a1083188527 |
---|
039 | |a20241130112016|bidtocn|c20050331000000|dhangctt|y20050331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.13|bTRU |
---|
090 | |a895.13|bTRU |
---|
100 | 0 |a庄, 葳 |
---|
245 | 10|a中国历史故事.|n第三册 /|c庄葳. |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a上海 :|b上海辞书出版社,|c1994 |
---|
300 | |a245页 :|b彩图 ;|c21cm |
---|
490 | |a绘画历史故事词典 |
---|
500 | |aDo Giảng viên khoa Trung - Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|x Tiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |aHán ngữ |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |a文学 |
---|
653 | 0 |a历史传说 |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000018916 |
---|
890 | |a1|b92|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018916
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.13 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào