|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21380 |
---|
008 | 050331s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a780579636X |
---|
035 | |a1456415993 |
---|
035 | ##|a1083167487 |
---|
039 | |a20241201153341|bidtocn|c20050331000000|dhangctt|y20050331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a923.251|bTHD |
---|
090 | |a923.251|bTHD |
---|
100 | 0 |a沈, 大德 |
---|
245 | 10|a中国大师 :. |n22 / : |b梁启超评传. / |c沈大德 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a江西 :|b百花洲文艺出版社,|c1996 |
---|
300 | |a190页 ;|c21cm |
---|
500 | |aDo Giảng viên khoa Trung - Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh đạo|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |a梁启超 |
---|
653 | 0 |aNhà chính trị |
---|
653 | 0 |a著名政治家 |
---|
653 | 0 |aLương Khải Siêu |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cTQ|j(1): 000018884 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018884
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
923.251 THD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào