|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1319 |
---|
005 | 202004210955 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402709 |
---|
035 | ##|a1083174711 |
---|
039 | |a20241129163256|bidtocn|c20200421095527|dtult|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.531071|bCHU |
---|
090 | |a320.531071|bCHU |
---|
110 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 00|aChủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a152 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aChủ nghĩa Xã hội Khoa học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Xã hội Khoa học |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000014156 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018320 |
---|
890 | |a2|b105|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014156
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
320.53107 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000018320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.531071 CHU
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào