DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Stine, R. L. |
Nhan đề
| Say cheese and die! / R.L. Stine. |
Thông tin xuất bản
| New York :Scholastic,1992 |
Mô tả vật lý
| 132 p. ;20 cm. |
Tùng thư
| Goosebumps |
Phụ chú
| "An Apple paperback." |
Tóm tắt
| Strange things happen when Greg starts using the camera he and his friends found. |
Thuật ngữ chủ đề
| Horror stories. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mỹ-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Mỹ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000019867 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21402 |
---|
008 | 050406s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0590453688 |
---|
035 | |a26884920 |
---|
035 | ##|a26884920 |
---|
039 | |a20241208224320|bidtocn|c20050406000000|dhangctt|y20050406000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bSTI |
---|
090 | |a813|bSTI |
---|
100 | 1 |aStine, R. L. |
---|
245 | 10|aSay cheese and die! /|cR.L. Stine. |
---|
260 | |aNew York :|bScholastic,|c1992 |
---|
300 | |a132 p. ;|c20 cm. |
---|
490 | 1 |aGoosebumps |
---|
500 | |a"An Apple paperback." |
---|
520 | |aStrange things happen when Greg starts using the camera he and his friends found. |
---|
650 | 00|aHorror stories. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019867 |
---|
890 | |a1|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào