|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1322 |
---|
008 | 031218s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411639 |
---|
039 | |a20241129162535|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a803|bTUD |
---|
090 | |a803|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển văn học.|nTập 2 :N - Y /|cĐỗ Đức Hiểu... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội ,|c1984. |
---|
300 | |a643tr. ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Đức Hiểu. |
---|
700 | 0 |aPhùng, Văn Tửu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huệ Chi. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào