DDC
| 495.12 |
Nhan đề
| 500 ký tự tiếng Hoa cơ bản = 500 basic chinese characters : The most practical cracking elementary course : Chinese - English - Vietnamese / Lý Chính tổng hợp và biên dịch ;Trần Minh Khánh hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2001 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kí tự-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kí tự |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000004040 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21430 |
---|
005 | 202201191552 |
---|
008 | 050326s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413511 |
---|
035 | ##|a1083167559 |
---|
039 | |a20241129113834|bidtocn|c20220119155146|dmaipt|y20050326000000|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.12|bNAM |
---|
090 | |a495.12 |
---|
245 | 00|a500 ký tự tiếng Hoa cơ bản = |b500 basic chinese characters : The most practical cracking elementary course : Chinese - English - Vietnamese /|cLý Chính tổng hợp và biên dịch ;Trần Minh Khánh hiệu đính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2001 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKí tự|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKí tự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000004040 |
---|
890 | |a1|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004040
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.12 NAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào